Bộ tài liệu Hóa 12 Điều chế kim loại đưa ra chi tiết nội dung nguyên tắc điều chế kim loại, phương pháp điều chế kim loại kèm theo các ví dụ cụ thể ở từng nội dung. Câu hỏi luyện tập bám sát nội dung chương trình ôn thi THPT Quốc gia môn Hóa học.
Khử ion kim loại thành nguyên tử.
Mn+ + ne → M
Cơ sở: Dùng những dung dịch thích hợp như: H2SO4, NaOH, NaCN, … để hoà tan kim loại hoặc các hợp chất của kim loại và tách ra khỏi phần không tan có ở trong quặng. Sau đó khử những ion kim loại này trong dung dịch bằng những kim loại có tính khử mạnh như Fe, Zn, …
Phạm vi áp dụng: Đùng để điều chế những kim loại đứng sau Mg (có tính khử trung bình đến yếu như Cu, Hg, Ag, Au)
Thí dụ:
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓
Fe + Cu2+ → Fe2+ + Cu↓
Cơ sở: Khử ion kim loại trong hợp chất ở nhiệt độ cao bằng các chất khử như C, CO, H2 hoặc các kim loại hoạt động.
Phạm vi áp dụng: Sản xuất các kim loại có tính khử trung bình (Zn, Fe, Sn, Pb, …) trong công nghiệp.
Thí dụ:
Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2
Phản ứng nhiệt nhôm: Dùng Al để khử các oxit của kim loại khó nỏng chảy như Cr,Fe
Cr2O3 + 2Al 2Cr + Al2O3
3.1. Điện phân hợp chất nóng chảy
Cơ sở: Khử các ion kim loại bằng dòng điện bằng cách điện phân nóng chảy hợp chất của kim loại.
Phạm vi áp dụng: Điều chế các kim loại hoạt động hoá học mạnh như K, Na, Ca, Mg, Al.
Ví dụ: Điện phân MgCl2 nóng chảy để điều chế Mg.
Ở catot (cực âm): Mg2+ + 2e → Mg
Ở anot (cực dương): 2Cl- → Mg + Cl2
Phương trình điện phân:
MgCl2 Mg + Cl2
3.2. Điện phân dung dịch
Nguyên tắc: Điện phân dung dịch muối của kim loại.
Phạm vi áp dụng: Điều chế các kim loại có độ hoạt động hoá học trung bình hoặc yếu.
Thí dụ: Điện phân dung dịch CuCl2 để điều chế kim loại Cu.
Ở catot (cực âm) Cu2+ + 2e → Cu |
Ở anot (cực dương) 2Cl- → Cl2 + 2e |
Phương trình tổng quát
CuCl2 Cu + Cl2