Bài học Hợp chất của Crom gồm chi tiết tính chất của các hợp chất crom (III), crom (VI) kèm theo các ví dụ cụ thể. Bên cạnh nội dung lý thuyết, bài học còn đưa ra các câu hỏi luyện tập bám sát nội dung chương trình Hóa 12.
Cr2O3 là chất rắn, màu lục thẫm, không tan trong nước.
Cr2O3 là một oxit lưỡng tính, tan trong dung dịch axit và kiềm đặc.
Thí dụ:
Cr2O3 + 6HCl 2CrCl3 + 3H2O
Cr2O3 + 2NaOH (đặc) → 2NaCrO2 + 2H2O
Được dùng để tạo màu lục cho đồ sứ, đồ thủy tinh.
Chất kết tủa, màu lục xám, không tan trong nước.
Crom (III) hidroxit
Là hidroxit lưỡng tính, tan được trong dung dịch axit và dung dịch kiềm.
Cr(OH)3 + NaOH ➝ NaCrO2 + 2H2O
Cr(OH)3 + 3HCl ➝ CrCl3 + 3H2O
Dung dịch Cr3+ có màu xanh ngọc. Cr3+ ở trạng thái số oxi hóa trung gian nên ion Cr3+ trong dung dịch vừa có tính oxi hóa (trong môi trường axit) vừa có tính khử (trong môi trường bazơ).
2CrCl3 + Zn ➝ ZnCl2 + 2CrCl2
2NaCrO2 + 3Br2 + 8NaOH ➝ 2Na2CrO4 + 6NaBr + 4H2O
CrO3 + H2O → H2CrO4 (axit cromic) 2CrO3 + H2O → H2Cr2O7 (axit đicromic) |
Các axit này chỉ tồn tại trong dung dịch và không tách ra được dưới dạng tự do. CrO3 có tính oxi hóa mạnh, một số chất vô cơ và hữu cơ như NH3, S, P, C, C2H5OH bốc cháy khi tiếp xúc với CrO3.
2NH3 + 2CrO3 → N2 + Cr2O3 + 3H2O
Gồm 2 loại: cromat (CrO42-) và đicromat (Cr2O72-)
Muối cromat (Ví dụ: Na2CrO4, K2CrO4,...) có màu vàng.
Muối đicromat (Ví dụ: Na2Cr2O7, K2Cr2O7,...) có màu da cam.
Các muối đicromat và cromat là những hợp chất bền và có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit, muối crom (VI) bị khử thành muối crom (III).
Thí dụ:
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
Các muối cromat và đicromat chuyển hóa lẫn nhau theo một cân bằng:
C2O72- | + H2O | ⇌ | 2CrO4- | + 2H+ |
(da cam) | vàng |
Vì có cân bằng trên nên khi thêm dung dịch axit vào muối cromat (màu vàng) sẽ tạo thành đicromat (màu da cam). Ngược lại, khi thêm dung dịch kiềm vào muối đicromat, sẽ tạo thành cromat.