Bài học Hợp kim của sắt đưa ra cụ thể hợp kim của sắt chính là Gang và thép, giúp bạn học nắm được thành phần, tính chất của hai hợp kim này, từ đó củng cố luyện tập câu hỏi bài tập.
Là hợp kim của sắt và cacbon (trong đó cacbon chiếm 2-5%), ngoài ra còn một lượng nhỏ các nguyên tố Mn, Si, S,....
2.1. Gang xám
Gang chứa cacbon dạng than chì. Gang xám được dùng để đúc bệ máy, ống dẫn nước, cánh cửa...
2.2. Gang trắng
Gang trắng chứa ít cacbon hơn và cacbon chủ yếu ở dạng xementit (Fe3C).
Gang trắng (có màu sáng hơn gang xám) được dùng để luyện thép.
3.1. Nguyên tắc
Sản xuất gang: khử oxit sắt bằng than cốc trong lò cao.
3.2. Nguyên liệu
Quặng sắt oxit (thường là hemantit đỏ Fe2O3), than cốc và chất chảy (CaCO3 hoặc SiO2).
3.3. Các phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình luyện ngang
Phản ứng tạo thành chất khử CO
Không khí được nén vào lò cao ở phần trên của nồi lò, đốt cháy hoàn toàn than cốc.
C + O2 CO2
Nhiệt lượng của phản ứng tỏa ra lên đến 1800oC. Khí CO2 đi lên phía trên, gặp lớp than cốc, bị khử thành CO:
C + CO2 2CO
Phản ứng này thu nhiệt làm cho nhiệt độ phần trên của bụng lò vào khoảng 1300oC.
Phản ứng khử sắt oxit
Các phản ứng CO khử các sát oxit đều được thực hiện trong phần thân lò, có nhiệt độ từ 400-800oC.
Phần trên của thân lò có nhiệt độ khoảng 400oC xảy ra phản ứng:
3Fe2O3 + CO 2Fe3O4 + CO2
Phần giữa của thân lò có nhiệt độ khoảng 500 - 600oC xảy ra sự khử oxit sắt từ (Fe3O4) thành sắt(II) oxit (FeO):
Fe3O4 + CO 3FeO + CO2
Phần dưới của thân lò có nhiệt độ khoảng 700-800oC xảy ra phản ứng khử FeO thành Fe:
FeO + CO Fe + CO2
Phản ứng tạo xỉ
Ở phần bụng lò, nhiệt độ khoảng 1000oC: đá vôi bị phân hủy thành CaO, kết hợp với SiO2 có trong quặng tạo thành xỉ.
CaCO3 CaO + CO2
CaO + SiO2 CaSiO3
Là hợp kim của sắt và cacbon (trong đó cacbon chiếm 0,01-2%), cùng với lượng nhỏ các nguyên tố Mn, Cr, Ni,...
2.1. Nguyên tắc
Giảm hàm lượng các tạp chất C, S, Si, Mn,... có trong gang bằng cách oxi hóa các tạp chất đó thành oxit rồi biến thành xỉ và tách ra khỏi thép.