Luyện tập: Tính chất của cacbon, silic và hợp chất của chúng được Khoahoc biên soạn là toàn bộ lý thuyết của bài. Hy vọng giúp ích cho bạn học trong quá trình học tập cũng như rèn luyện củng cố kiến thức.
Cacbon | Silic | |
Đơn chất |
Chất rắn, không tan trong nước, có các dạng thù hình: kim cương, than chì, fuluren,...
Thí dụ: C + CO2 C + 2CuO
C + 2H2 3C + 4Al |
Các dạng thù hình: silic tinh thể và silic vô định hình. Thể hiện cả tính khử và tính oxi hóa.
Si + 2F2 2NaOH + Si + H2O
2Mg + Si |
Oxit |
CO
Fe3O4 + 4CO |
SiO2
SiO2 + 2NaOH
SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O |
CO2
CO2 + BaO → BaCO3 CO2 + NaOH → NaHCO3
CO2 + H2O ⇔ H2CO3
2Mg + CO2 |
||
Axit |
Axit cacnobic H2CO3
H2CO3 ⇄ CO2↑ + H2O
H2CO3 ⇄ H+ + HCO3− HCO3− ⇄ H+ + CO32 |
Axit silixic H2SiO3
Na2SiO3 + CO2 + H2O → Na2CO3 + H2SiO3↓ |
Muối |
Muối cacnobat
Muối hiđrocacbonat đa số dễ tan (trừ NaHCO3 hơi ít tan). Muối trung hoà không tan trong nước (trừ cacbonat của kim loại kiềm và amoni).
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 ↑ + H2O NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2↑ + H2O
NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
2NaHCO3 CaCO3 |
Muối silicat
|