- Hịch tướng sĩ, Chiếu dời đô, Cầu hiền chiếu;
- Tuyên ngôn độc lập, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến;
- …
- “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân - Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. (Nguyễn Trãi)
- “Ta thà làm quỷ nước Nam, còn hơn làm vương đất Bắc”. (Trần Bình Trọng)
- “Tự do cho đồng bào tôi, độc lập cho Tổ quốc tôi, đấy là tất cả những điều tôi muốn; đấy là tất cả những điều tôi hiểu”. (Hồ Chí Minh)
- “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. (Hồ Chí Minh)
- Mục đích: Phát biểu trong cuộc biểu tình về tự do → trình bày những suy nghĩ, quan điểm và lan tỏa nhận thức về sự tự do (đặc biệt đối với người da đen đang chịu nạn kỳ thị, đối xử bất bình đẳng).
- Thể hiện sự tôn trọng của tác giả đối với bản tuyên ngôn của người Mỹ → Tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của cộng đồng.
- Thủ pháp “gậy ông đập lưng ông”: Văn kiện “Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ” tuyên bố trả tự do cho tất cả nô lệ da đen thuộc các bang của nước Mỹ → bằng chứng về sự giải phóng của những người da đen nhưng sự thật thì ngược lại hoàn toàn.
- Thể hiện khát vọng được tự do, bình đẳng của những người da đen.
- Thời điểm cần thiết để đòi công lý: Ngay Bây Giờ (Các từ “Đây là”, “Giờ đây” lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh thời điểm “ngay bây giờ” )
→ Tác giả hiểu rõ bản chất của tư bản là luôn chậm trễ trong việc đưa ra những quyền tự do, bình đẳng của người da đen và luôn dùng những lời lẽ hòng xoa dịu như những liều thuốc an thần. Vì vậy, ông nhấn mạnh không thể tiếp tục do dự, chần chừ mà “ngay bây giờ” phải đứng lên đòi lại công lý.
- Đấu tranh trên phương diện chính trị, không sử dụng bạo lực.
- Luôn xuất phát từ nguyên tắc và lòng tự trọng cao.
- Phải tiến lên uy nghi với cả sức mạnh vật chất và tâm hồn.
- Không đánh đồng, ngờ vực tất cả người da trắng.
- Không đơn độc, lẻ bước, luôn tiến về phía trước, chỉ dừng lại và hài lòng khi đã đòi được quyền tự do, bình đẳng.
→ Quan điểm đúng đắn, nhân đạo.
- Thể hiện sự căm phẫn, đau xót trước tình cảnh người da đen bị phân biệt đối xử.
- Khát khao cháy bỏng được tự do, bình đẳng.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác đáng, thuyết phục;
- Giọng điệu truyền cảm, đanh thép, thể hiện niềm tin và ước mơ cháy bỏng.
- Biện pháp: Điệp cấu trúc “Tôi mơ rằng…” + những tưởng tượng của tác giả về một tương lai thế giới tự do, bình đẳng, con người chung sống hạnh phúc.
- Đoạn kết là lời khẳng định lại quan điểm của tác giả, đó cũng là khát khao cháy bỏng về một ngày tươi sáng, khi người da đen được đối xử bình đẳng, hòa nhập với cộng đồng.
- Câu hát được trích dẫn như lời hát ăn mừng chiến thắng của quá trình đấu tranh mà những người da đen đã nỗ lực hết mình, không ngừng nghỉ.
Niềm mong mỏi, khát khao cháy bỏng về tự do, bình đẳng của người da đen.
- Luận điểm 1: Trình bày lý do cho sự hiện diện của bài diễn văn.
- Luận điểm 2: Thực trạng người da màu bị đối xử bất công.
- Luận điểm 3: Thời điểm và quan điểm đấu tranh giành quyền tự do, bình đẳng.
- Luận điểm 4: Niềm tin và ước mơ tự do, bình đẳng cho người da màu.
- Bằng chứng: bản “Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ” đã được ký kết cách đây một thế kỷ.
→ Đây là bằng chứng đanh thép thể hiện quyền tự do, bình đẳng của người da màu đáng lý đã có từ rất lâu và nó đã phải được thực hiện.
- Lý lẽ:
→ Hiện thực tại nước Mỹ, người da đen vẫn chưa được giải phóng dù đã ký sắc lệnh hàng trăm năm trước.
→ Nhấn mạnh thời cơ giải phóng tự do đã đến, kêu gọi chính quyền từ hai phía đấu tranh vì tự do và bình đẳng.
→ Tác giả đã cụ thể hóa giấc mơ của mình dựa trên một tương lai tươi sáng – nơi những người da màu được giải phóng, có cuộc sống bình đẳng, hoàn thuận với các dân tộc khác.
→ Cuộc đấu tranh sẽ đến hồi kết, người da màu sẽ giành được quyền tự do, bình đẳng như trong lời ca tiếng hát của đoạn kết tác phẩm. Đây như một sự khẳng định, tổng kết lại toàn bộ tác phẩm.
- Trong đoạn kết của văn bản, tác giả đã bộc lộ ước mơ về thành công của công cuộc đấu tranh giành quyền lợi, người da đen đã có được sự tự do và bình đẳng.
- Hình ảnh “tự do ngân vang từ những đỉnh đồi, […] ngọn núi” có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng và cảm xúc của tác giả. Tự do lan tỏa khắp mọi nơi, nhân rộng theo chiều không gian địa lý, nối tiếp nhau đến khắp mọi vùng miền, đem lại niềm vui, hạnh phúc, giải phóng cuộc sống nô lệ cùng cực của những người da đen.
- Biện pháp điệp cấu trúc: “Một trăm năm sau,...”; “Đây là lúc…”; “Chúng ta…”; “Tôi mơ rằng…”;
→ Nhấn mạnh hiện thực khổ đau, đọa đày, tăm tối của những người da đen; thể hiện khao khát, mong mỏi cháy bỏng được trả tự do, bình đẳng, hòa nhập với cộng đồng; khẳng định quyết tâm đấu tranh giành lại quyền lợi chính đáng.
- Biện pháp ẩn dụ: “Đây là lúc chúng ta thoát khỏi bóng đêm và cái thung lũng hoang tàn của sự phân biệt chủng tộc”, “con đường chan hòa ánh nắng của sự bình đẳng về chủng tộc”, “mang đất nước ra khỏi vùng cát lún của sự bất công”, “mùa hè ngột ngạt của người da đen”, “làn gió thu của tự do và bình đẳng mát mẻ”,…
→ Bày tỏ ước mơ về tự do và nhân quyền trước công chúng của tác giả, kêu gọi quyền bình đẳng cho những người da đen.
→ Về nghệ thuật: Lập luận thêm thuyết phục, làm cho giọng điệu truyền cảm, tác động mạnh mẽ đến người nghe, người đọc.
- Dù nước Mỹ vẫn luôn tồn tại tình trạng phân biệt sắc tộc, đặc biệt là sự kỳ thị đối với những người da đen, song, với tác giả, nước Mỹ vẫn là đất nước tốt đẹp bởi đó là nơi ông gửi gắm ước mơ của mình. Ông có niềm tin rằng chính quyền sẽ hiểu và đáp lại những lời nguyện cầu, những mong mỏi, khao khát cháy bỏng của ông; tin vào sự nhận thức và thấu hiểu đạo lý của những người da trắng.
- Bộc lộ tình yêu với con người nước Mỹ, đặc biệt sự yêu thương, đồng cảm với những người Mỹ gốc Phi đang ngày ngày trải qua nạn phân biệt chủng tộc, cuộc sống tăm tối, khổ cực.
- Quan điểm và ước mơ của tác giả được thể hiện trong văn bản đến nay vẫn còn ý nghĩa.
- Xã hội đổi mới và phát triển, sự độc lập, tự do và bình đẳng đã được giải quyết nhưng vẫn có những góc tối mà ở đó - vẫn tồn tại sự phân biệt đối xử, kỳ thị thậm chí là tẩy chay.
→ Sự phân biệt đối xử đã ăn sâu vào tiềm thức và qua nhiều thế hệ.
- Vì vậy, cuộc đấu tranh giành quyền lợi chính đáng vẫn kéo dài, vẫn luôn phải nỗ lực, kiên trì để giữ lấy quyền tự do, bình đẳng.
- Một bài văn nghị luận phải đảm bảo bố cục ba phần, có mở đầu - triển khai và kết luận.
- Cần lập luận rõ ràng, mạch lạc, rõ ý tứ; hệ thống lí lẽ, dẫn chứng xác đáng, độ tin cậy cao, có sức lan tỏa, thuyết phục cộng đồng.
- Có thể kết hợp các yếu tố khác nhằm tăng sức thuyết phục như miêu tả, thuyết minh, tự sự,...
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày điều bạn thấy tâm đắc khi đọc văn bản Tôi có một ước mơ.
Gợi ý triển khai
(1) Về quan điểm đấu tranh của tác giả:
- Đó là quan điểm đúng đắn, nhân đạo. Đấu tranh trên lĩnh vực chính trị, sử dụng sức mạnh tinh thần, nội lực, tránh sử dụng bạo lực, không để xảy ra những tình cảnh đổ máu, mất mát, đau thương.
- Đồng thời, ông cũng nhấn mạnh không nên ngờ vực tất cả người da trắng bởi không phải tất cả trong số họ đều có sự phân biệt đối xử, cần có cái nhìn khách quan, đa chiều, công bằng.
- Đấu tranh cũng là quá trình lâu dài và cần có sự đồng lòng, hiệp lực, không ai có thể đi một mình và cũng không thể chiến thắng nếu chỉ có đơn độc.
- Hành trình đấu tranh sẽ không ngừng nghỉ - cho đến khi người da đen có được sự tự do, bình đẳng.
→ Đó là quan điểm của một nhà nhân đạo chủ nghĩa, như kim chỉ nam cho quá trình đấu tranh giành lấy những quyền lợi chính đáng của người da đen.
(2) Về tình yêu của tác giả dành cho nước Mỹ:
- Là quốc gia rộng lớn, đa văn hóa, có sự phát triển mạnh mẽ nhưng ẩn sâu trong những góc khuất của nước Mỹ lại là sự tăm tối, cùng cực của những người da màu ngày đêm chống chọi với nạn phân biệt chủng tộc.
- Dù sắc lệnh trao trả tự do cho nô lệ da đen đã được kí kết từ những năm 1862 nhưng hơn 100 năm sau, thực trạng ấy vẫn dày vò những kiếp người khốn khổ.
Dẫu vậy, M.Luther King vẫn không ngừng tin yêu và hy vọng vào đất nước, quê hương mình. Ông vẫn dành cho nước Mỹ tình yêu và niềm tin chắc chắn rằng nơi này sẽ có những con người sáng suốt, nhận thức được sự bất công, ngang trái và sớm trao trả lại quyền tự do, bình đẳng cho người da màu. Ở ông luôn có cái nhìn nhân đạo, trái tim bao dung và khát khao cháy bỏng về một tương lai tươi sáng, khi người da màu được đối xử bình đẳng.