các bộ lạc Su-mét.
các bộ lạc Li-bi.
các bộ tộc Ha-mít.
các bộ tộc A-rập.
Sông Hằng.
Sông Ti-grơ.
Sông Ấn.
Sông Nin.
Cộng hòa quý tộc.
Quân chủ lập hiến.
Quân chủ chuyên chế.
Dân chủ chủ nô.
Trị thủy, làm thủy lợi.
Mở rộng buôn bán.
Chống giặc ngoại xâm.
Thống nhất lãnh thổ.
quý tộc.
Thiên tử.
pha-ra-ông.
tăng lữ.
vỏ cây tre.
đất sét ướt.
mai rùa.
vỏ cây pa-pi-rút.
chữ tượng hình.
chữ La-tinh.
chữ hình nêm.
chữ Hán.
Buôn bán với bên ngoài.
Sản xuất công nghiệp.
Trồng trọt lương thực.
Chăn nuôi gia súc.
tục ướp xác.
tục hỏa táng.
tục thủy táng.
tục mộc táng.
Đông Bắc châu Á.
Tây Nam Á.
Tây Âu.
Đông Bắc châu Phi.