Khu vực | Hướng gió mùa đông (tháng 1) |
Đông Á | Tây Bắc |
Đông Nam Á | Bắc và Đông Bắc |
Nam á | Đông Bắc |
Khu vực | Hướng gió mùa hạ (tháng 7) |
Đông Á | Đông Nam |
Đông Nam Á | Nam và Tây Nam |
Nam Á | Tây Nam |
Mùa | Khu vực | Hướng gió chính | Từ áp cao đến áp thấp |
---|---|---|---|
Mùa đông | Đông Á | Tây Bắc | Từ áp cao Xi-bia đến áp thấp A-lê-út. |
Đông Nam Á | Đông Bắc và Bắc | Từ áp cao Xi-bia đến áp thấp Xích đạo – Ô- xtrây -li-a. | |
Nam Á | Đông Bắc | Từ áp cao Xi-bia đến áp thấp Xích đạo. | |
Mùa hạ | Đông Á | Đông Nam | Từ áp cao Ha-oai đến áp thấp I-ran. |
Đông Nam Á | Tây Nam và Nam | Từ áp cao Ô-xtrây-li-a, Nam Ấn Độ Dương đến áp thấp I-ran | |
Nam Á | Tây Nam | Từ áp cao Nam Ấn Độ Dương đến áp thấp I-ran |