Ngành sản xuất.
Khu chế xuất.
Vùng kinh tế.
Điểm sản xuất.
Chăn nuôi.
Khai khoáng.
Trồng trọt.
Hộ gia đình.
công nghiệp - xây dựng, quốc gia.
toàn cầu và khu vực, vùng, dịch vụ.
toàn cầu và khu vực, quốc gia, vùng.
nông - lâm - ngư nghiệp, toàn cầu.
việc sử dụng lao động theo ngành.
việc sở hữu kinh tế theo thành phần.
trình độ phát triển lực lượng sản xuất.
trình độ phân công lao động xã hội.
khả năng khai thác năng lực tổ chức sản xuất.
trình độ phát triển của nền sản xuất xã hội.
trình độ phát triển, thế mạnh mỗi lãnh thổ.
các thành phần kinh tế có tác động qua lại.
dịch vụ.
lâm - ngư nghiệp.
công nghiệp - xây dựng.
nông nghiệp.
Nhà nước.
Nông - lâm - ngư nghiệp.
Ngoài nhà nước.
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp - xây dựng.
giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp và dịch vụ.
tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp và công nghiệp - xây dựng.
tăng tỉ trọng ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
nông - lâm - ngư nghiệp rất nhỏ, dịch vụ rất lớn.
công nghiệp - xây dựng rất lớn, dịch vụ rất nhỏ.
dịch vụ rất lớn, công nghiệp - xây dựng rất nhỏ.
nông - lâm - ngư nghiệp rất lớn, dịch vụ rất nhỏ.
kinh tế trong nước.
nông - lâm - ngư nghiệp.
sản phẩm phân công lao động theo lãnh thổ.
Trình độ phân công lao động xã hội.
Việc sở hữu kinh tế theo thành phần.
Việc sử dụng lao động theo ngành.
Trình độ phát triển lực lượng sản xuất.
Du lịch.
Vận tải.
Xây dựng.
Thương mại.
Cơ cấu ngành kinh tế.
Cơ cấu lãnh thổ.
Cơ cấu thu nhập.
Cơ cấu thành phần kinh tế.