Chấm điểm.
Đường chuyển động.
Kí hiệu.
Bản đồ - biểu đồ.
Chữ.
Điểm.
Hình học.
Tượng hình.
Di chuyển theo các hướng bất kì.
Phân bố theo những điểm cụ thể.
Phân bố phân tán, lẻ tẻ, rời rạc.
Tập trung thành vùng rộng lớn.
Phân bố, phân tán, lẻ tẻ, rời rạc.
Thể hiện được quy mô của đối tượng.
Xác định được vị trí của đối tượng.
Biểu hiện động lực phát triển đối tượng.
Thể hiện được tốc độ di chyển đối tượng.
Hướng gió.
Luồng di dân.
Dòng biển.
Hải cảng.
Khối lượng của đối tượng.
Chất lượng của đối tượng.
Tốc độ di chyển đối tượng.
Hướng di chyển đối tượng.