cung cấp lương thực thực phẩm cho con người.
sản xuất ra những mặt hàng có giá trị xuất khẩu.
nguồn thức ăn quan trọng cho ngành chăn nuôi.
cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
Sự phân bố và quy mô của hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Năng suất, sản lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Quy mô, hiệu quả sản xuất và thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
Điều tiết sản xuất và ảnh hưởng đến tính chuyên môn hóa.
quy mô, hiệu quả sản xuất và thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
năng suất, sản lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
sự phân bố và quy mô của hoạt động sản xuất nông nghiệp.
điều tiết sản xuất và ảnh hưởng đến tính chuyên môn hóa.
hình thức chăn nuôi.
giống các vật nuôi.
cơ cấu vật nuôi.
phân bố chăn nuôi.
Lựa chọn phương thức sản xuất trong nông nghiệp.
Quy mô và hình thức trong sản xuất nông nghiệp.
Xác định cơ cấu vật nuôi, cơ cấu mùa vụ của cây trồng.
Quy định sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
độ nhiệt ẩm.
nguồn nước tưới.
diện tích đất.
chất lượng đất.
quy mô sản xuất trên một diện tích lớn.
trở thành ngành sản xuất hàng hóa.
sản xuất phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
sản xuất nông nghiệp có tính mùa vụ.
Cơ cấu sản xuất, mùa vụ, tính ổn định sản xuất.
Quy mô, phương hướng sản xuất nông nghiệp.
Quy mô, cơ cấu, năng suất cây trồng, vật nuôi.
Sự phân bố, quy mô của sản xuất nông nghiệp.