Tây Âu.
Ca-ri-bê.
Nam Âu.
Đông Á.
Các trục giao thông.
Đồng bằng, trung du.
Ven biển, ven sông.
Hoang mạc, hải đảo.
Rừng rậm.
Hoang mạc.
Băng tuyết.
Núi cao.
di dân từ phía Nam, bờ Thái Bình Dương lên.
có lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời nhất.
hoạt động nông nghiệp phát triển rất nhanh.
điều kiện tự nhiên thuận lợi, giàu khoáng sản.
Cơ cấu dân số.
Mật độ dân số.
Quy mô số dân.
Loại quần cư.
châu Đại Dương.
Trung - Nam Á.
Bắc Mĩ.
Trung Phi.
Tây Á.
Trung Á.
Bắc Á.
dịch bệnh, đói kém và chiến tranh.
dịch bệnh, thiên tai, tỉ lệ sinh thấp.
thiên tai, chiến tranh và dịch bệnh.
chiến tranh, dịch bệnh và y tế kém.
Châu Phi.
Châu Á.
Châu Âu.
Châu Mĩ.
Hình thức biểu hiện quần cư.
Không đều trong không gian.
Hiện tượng xã hội có quy luật.
Có biến động theo thời gian.