Hydrocarbon không no

I. Khái niệm về alkene và alkyne

1. Tìm hiểu khái niệm về alkene và alkyne

  • Alkene là những hydrocarbon, mạch hở

+ Chỉ chứa liên kết đơn và một liên kết đôi C=C trong phân tử

+ Có công thức chung: CnH2n (n≥2)

Ví dụ: Ethene CH2=CH2, propene CH2=CH-CH3

  • Alkyne là những hydrocarbon, mạch hở

+ Chỉ chứa liên kết đơn và một liên kết đôi C ≡ C trong phân tử

+ Có công thức chung: CnH2n-2 (n≥2)

Ví dụ: Ethyne CH≡CH, propyne CH≡C-CH3, ....

1.2. Tìm hiểu đặc điểm liên kết, hình dạng phân tử của ethylene và acetylene

Trong phân tử ethylene, 2 nguyên tử carbon chứa liên kết đôi cùng 4 nguyên tử hydrogen.

Trong phân tử acetylene, 2 nguyên tử carbon chứa liên kết ba cùng 2 nguyên tử hydrogen.

Mô hình quả cầu - thanh nối phân tử acetylene Mô hình đặc của phân tử acetylene
Câu trắc nghiệm mã số: 42884,42855,42854,42412

II. Danh pháp alkene và alkyne

Tên theo danh pháp thay thế của alkene hoặc alkyne không phân nhánh gồn 2 phần:

  • Phần tiền tố cho biết nguyên tử carbon trong phân tử 
  • Phần hậu tố là ene với hoặc yne

Ví dụ: 

Alkene Alkyne
CH2=CH2: ethylene CH≡CH: Ethyne 
CH2=CH-CH3: propene  CH≡C-CH3: Propyne

but-1-ene

4-methylpent-1-yne

 

Tên theo danh pháp thay thế của alkene hoặc alkyne phân nhánh

Mạch chính là mạch carbon dài nhất

Ví dụ: 

3 -methylbut-1-ene

Câu trắc nghiệm mã số: 42933,42849,42848,42285,42277,42096,42095,35496,35495,35139

III. Đồng phân hình học

Phân tử alkene có từ 4 nguyên tử carbon trở lên, nếu mỗi nguyên tử carbon của liên kết đôi liên kết với hai nguyên tử, nhóm nguyên tử khác nhau sẽ có hai cách phân bố trong không gian.

  • Đồng phân cis- của alkene có mạch chính nằm ở cùng phía của liên kết đôi

Trong phân tử alkene, 2 nhóm CH3 nằm ở cùng 1 phái của liên kết đôi

  • Đồng phân trans- có mạch chính nằm ở hai phía của liên kết đôi.

Trong phân tử alkene, 2 nhóm CH3 nằm ở hai phái của liên kết đôi.

Đồng phân cis- và trans của but-2-ene

Câu trắc nghiệm mã số: 42892,42853,42342,35486,34876

IV. Tính chất vật lí

Ở điều kiện thường, các alkene và alkyne từ C2 đến C4 ở thể khí (trừ but-2-yne ở thể lỏng), các alkene, alkyne có nhiều nguyên tử carbon hơn ở thể lỏng hoặc rắn.

Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và khối lượng riêng của các alkene và alkyne biến đổi tương tự với alkane tương ứng.

Alkene và alkyne không tan trong nước, nhẹ hơn nước, chỉ tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực như chloroform, diethyl ether, ...

V. Tính chất hóa học

1. Phản ứng cộng

Do đều chứa liên kết π kém bền trong phân tử, alkene và alkyne có phản ứng đặc trưng là phản ứng cộng

1.1. Cộng hydrogen

Khi có mặt xúc tác như Ni, Pb hoặc Pt ở nhiệt độ thích hợp:

alkene và alkyne + hydrogen → alkene tương ứng

Ví dụ:

CH2=CH2 + H2 \xrightarrow[]{Ni,\:  200^{o}C } CH3-CH3

CH≡C-CH3 + 2H2 \xrightarrow[]{Ni,\:  200^{o}C } CH3-CH2-CH3

1.2. Cộng halogen

Phản ứng của acetylene và alkyne với bromine cũng xảy qua hai giai đoạn

CH2=CH2 + Br2 \overset{}{\rightarrow} BrCH2-CH2Br

                          1,2-dibromoethane

CH≡CH + 2Br2 \overset{}{\rightarrow} Br2CH-CHBr2

                     1,1,2,2-tetrabromoethane

Acetylene và alkyne đều có khả năng làm mất màu nước bromine ở điều kiện thường

1.3.Cộng hydrogen halide

Alkene dễ phản ứng với hydrogen halide so với alkyne

CH2=CH2 + HBr \overset{}{\rightarrow} CH3-CH2-Br

                          bromoethane

CH≡CH + HBr \xrightarrow[]{Hg^{2+} } CH2=CHBr

                        bromoethene

CH2=CHBr +  HBr \xrightarrow[]{Hg^{2+} } CH3-CH2-Br2

                                 1,2-dibromoethane

Theo quy tắc Markovnikov:

Nguyên tử hydrogen ưu tiên cộng vào nguyên tử carbon chưa no có nhiều hydrogen hơn, còn nguyên tử X ưu tiên cộng còn nguyên tử carbon chưa no có ít hydro gen hơn.

Ví dụ:

1.4. Cộng nước (hydrate hóa)

Ở nhiệt độ thích hợp và xúc tác là acid: Alkene + nước → Alcohol

CH2=CH2 + HOH \xrightarrow[]{HgSO_{4} ,\: t^{o}  } CH3-CH2-OH

                                             ethanol

Phản ứng của alkyne với nước khó xảy ra hơn, cần xúc tác là muối Hg2+ trong môi trường acid và tạo thành aldehyde hoặc ketone

CH≡CH + HOH \xrightarrow[]{HgSO_{4} /H^{+},\: t^{o}  } [CH2=CH-OH] \overset{}{\rightarrow} CH3-CHO

                                            (không bền)               ethanal

Nếu alkene hoặc alkyne không đối xứng, phản ứng cũng tạo hỗn hợp hai sản phẩm, trong đó sản phẩm chính tuân theo quy tắc Markovnikov.

2. Phản ứng trùng hợp

Dưới áp suất, xúc tác và nhiệt độ thích hợp, các alkene có thể tham gia phản ứng cộng liên tiếp

3. Phản ứng oxi hóa

Các alkene và alkyne đều bị oxi hóa bởi dung dịch KNMO4 ở điều kiện thường

Ví dụ:

3C2H4 + 2KMnO4 + 4H2O → C2H4(OH)2 + 2KOH + 2MnO2

3C2H2 + 2KMnO4 → KOOC-COOK + 2KOH + 8MnO2 + 2H2O

Các alkene và alkyne cháy tỏa nhiều nhiệt

C2H4 + 3O2 \overset{t^{o} }{\rightarrow} 2CO2 + 2H2O

2C2H2 + 5O2 \overset{t^{o} }{\rightarrow} 4CO2 + 2H2O

4. Phản ứng riêng alk-1-yne

Các alk-1-yne như athyne, propyne,… có phản ứng tạo kết tủa với dung dịch AgNO3 trong ammonia. Đây là phản ứng thường dùng nhận biết alk-1-yne.

HC≡CH + 2[Ag(NH3)2]OH → AgC≡CAg ↓ + 4NH3 + 2H2

                                           (màu vàng nhạt)

Câu trắc nghiệm mã số: 42850,42538,42351,42339,42283,35654,35672,35500

VI. Ứng dụng và cách điều chế alkene và alkyne

1. Tìm hiểu ứng dụng của alkene và alkyne

Được sử dụng làm nguyên liệu tổng hợp các chất hữu cơ khác nhau

Làm nhiên trong hàn, cắt kim loại

2. Tìm hiểu phương pháp điều chế alkene và alkyne

Trong phòng thí nghiệm, alkene được điều chế bằng cách dehydrate alcohol no, đơn chức, mạch hở tương ứng

C2H5OH \xrightarrow[170^{o}C ]{H_{2} SO_{4} \: đặc} C2H4 + H2

Acetylene được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho đất đèn (Chứa calcium carbide) tác dụng với nước.

CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2

Trong công nghiệp, alkene thu được từ quá trình cracking alkane.

C15H32 \xrightarrow[500^{o}C ]{zeolite} 2C2H4 + C3H6 + C8H18

Acetylene được điều chế trong công nghiệp từ CaC2 hoặc từ CH4

2CH4 \xrightarrow[1500^{o}C ]{làm \: lạnh\: nhanh} C2H2 + 3H2

  • 7 lượt xem
Sắp xếp theo