Đề văn thuyết minh và cách làm bài văn thuyết minh

I. Đề văn thuyết minh và cách làm bài văn thuyết minh

1. Đề văn thuyết minh

- Đối tượng của đề văn thuyết minh là sự vật, con người, lễ hội, di tích…

- Các đề văn đều có hai phần:

  • Phần 1: Nêu lên đối tượng cần thuyết minh (gương mặt trẻ thể thao Việt Nam, một tập truyện, chiếc nón lá Việt Nam, chiếc áo dài, đôi dép lốp kháng chiến…)
  • Phần 2: Nêu yêu cầu thuyết minh (giới thiệu, thuyết minh…)

2. Cách làm bài văn thuyết minh

a. Đối tượng thuyết minh: xe đạp

b. Các phần là:

- Phần mở bài (Từ đầu đến “chuyển động nhờ sức người”): Vai trò của chiếc xe đạp trong cuộc sống.

- Phần thân bài (Tiếp theo đến “một hoạt động thể thao”): Cấu tạo từng phần của xe đạp.

- Kết bài (còn lại): Khẳng định sự tầm quan trọng của xe đạp.

c. Để giới thiệu về chiếc xe đạp, bài viết đã trình bày cấu tạo chiếc xe gồm 3 bộ phận chính. Các bộ phận đó là:

  • Hệ thống chuyển động
  • Hệ thống chuyên chở
  • Hệ thống điều khiển

- Trình bày hợp lý theo cấu tạo chiếc xe, mỗi hệ thống cũng được phân tích rõ ràng, cụ thể.

d. Phương pháp thuyết minh trong bài: nêu định nghĩa, phương pháp liệt kê, dùng số liệu, nêu ví dụ, phân tích.

Tổng kết:

- Đề văn thuyết minh nêu các đối tượng để người làm bài trình bày tri thức về chúng.

- Để có thể làm một bài văn thuyết minh, cần tìm hiểu kỹ đối tượng thuyết minh, xác định rõ phạm vi tri thức về đối tượng đó, sử dụng phương pháp thuyết minh thích hợp, ngôn từ chính xác dễ hiểu.

- Bố cục bài văn thuyết minh gồm có ba phần:

  • Mở bài: Giới thiệu đối tượng thuyết minh
  • Thân bài: Trình bày cấu tạo, đặc điểm lợi ích… của đối tượng.
  • Kết bài: Bày tỏ thái độ với đối tượng.

II. Luyện tập

Lập ý và dàn ý cho đề văn: “Giới thiệu về chiếc nón lá Việt Nam”.

1. Mở bài

Giới thiệu khái quát về chiếc nón lá Việt Nam:

Ví dụ: Chiếc nón lá Việt Nam là một trong những vật dụng để che nắng che mưa duyên dáng và tiện lợi trở thành vật làm duyên đáng yêu cho những cô thiếu nữ ngày xưa, nó gắn bó với con người Việt Nam ta.

2. Thân bài

a. Cấu tạo

- Hình dáng: thường có hình chóp nhọn, ngoài ra còn có loại nón rộng bản và làm phẳng đỉnh.

- Nguyên liệu làm nón: lá cọ, lá buông, rơm, tre, lá cối, lá hồ, lá du quy diệp, nhưng chủ yếu làm bằng lá nón.

- Cách làm một chiếc nón:

    • Sườn nón là các nan tre. Một chiếc nón cần khoảng 14 - 15 nan. Các nan được uốn thành vòng tròn. Đường kính vòng tròn lớn nhất khoảng 40 cm. Các vòng tròn có đường kính nhỏ dần, khoảng cách nhỏ dần đều là 2 cm.
    • Xử lý lá: Lá cắt về phơi khô, sau đó xén tỉa theo kích thước phù hợp.
    • Chằm nón: Người thợ đặt lá lên sườn nón rồi dùng dây cước và kim khâu để chằm nón thành hình chóp.
    • Trang trí: Nón sau khi thành hình được quét một lớp dầu bóng để tăng độ bền và tính thẩm mỹ (có thể kể thêm trang trí mỹ thuật cho nón nghệ thuật).

- Một số địa điểm làm nón lá nổi tiếng: Nón lá có ở khắp các nơi, khắp các vùng quê Việt Nam. Tuy nhiên một số địa điểm làm nón lá nổi tiếng như: Huế, Quảng Bình, Hà Tây (làng Chuông)…

b. Công dụng

* Trong cuộc sống nông thôn ngày xưa:

- Những hình ảnh đẹp gắn liền với chiếc nón lá.

- Sự gắn bó giữa chiếc nón lá và người bình dân ngày xưa:

    • Ca dao (ví dụ)
    • Câu hát giao duyên (ví dụ)

* Trong cuộc sống công nghiệp hoá - hiện đại hoá ngày nay:

- Trong sinh hoạt hàng ngày: vẫn được các bà, các mẹ sử dụng.

- Trong các lĩnh vực khác:

    • Nghệ thuật: Chiếc nón lá đã đi vào thơ ca nhạc hoạ.
    • Người Việt Nam có một điệu múa lá “múa nón” rất duyên dáng.
    • Du lịch: biểu tượng du lịch của Việt Nam.
3. Kết bài

Khẳng định giá trị tinh thần của chiếc nón lá.

 

  • 14.163 lượt xem
Sắp xếp theo