Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả

- Phan Bội Châu (1867 - 1940), tên thuở nhỏ là Phan Văn San, tên hiệu là Sào Nam.

- Quê quán: Làng Đan Nhiệm, có tài liệu ghi là Đan Nhiễm (nay là xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An).

- Phan Bội Châu là một nhà yêu nước, nhà cách mạng lớn nhất của dân tộc ta trong vòng 25 năm đầu thế kỉ XX.

- Những tác phẩm tiêu biểu: Sào Nam thi tập, Văn tế Phan Châu Trinh, Phan Bội Châu niên biểu...

2. Tác phẩm

a. Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác khi Phan Bội Châu bị bọn phiệt tỉnh Quảng Đông bắt giam. Trong hoàn cảnh ấy ông đã viết tác phẩm "Ngục trung thư tập" và “Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác” là bài thơ Nôm nằm trong tập thơ này.

b. Thể thơ: Thất ngôn bát cú.

c. Bố cục: Gồm 4 phần theo kết cấu Đề - Thực - Luận - Kết

  • Phần 1. Hai câu đầu (Hai câu đề): Khí phách ngang tàng, bất khuất của nhà chí sĩ khi rơi vào tù ngục.
  • Phần 2. Hai câu tiếp (Hai câu thực): Chiêm nghiệm về cuộc đời sóng gió.
  • Phần 3. Hai câu tiếp (Hai câu luận): Bàn luận về hình tượng người anh hùng.
  • Phần 4: Hai câu còn lại (Hai câu kết): Khẳng định lại tư tưởng của nhà thơ.

II. Trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa

Câu 1: Phân tích cặp câu 1 - 2, tìm hiểu khí phách và phong thái của nhà chí sĩ khi rơi vào vòng tù ngục.

- “Hào kiệt, phong lưu”: chỉ những người có tài năng, có ý chí - những bậc anh hùng có phong thái ung dung, không thay đổi trong bất cứ hoàn cảnh nào.

- Điệp từ “vẫn”: không thay đổi, thể hiện cách sống đàng hoàng của bậc anh hùng.

- Đặc biệt là hình ảnh “chạy mỏi chân thì hãy ở tù”: sự nghiệp cách mạng là một chặng đường dài, nhà tù chỉ là một trạm dừng chân tạm thời, cho thấy tinh thần lạc quan.

⇒ Khí phách của người tù cách mạng: bình tĩnh, tự tin ngay cả trong nguy nan.

Câu 2: Đọc lại cặp câu 3 - 4, em thấy giọng điệu có gì thay đổi so với hai câu thơ trên? Vì sao? Lời tâm sự ở đây có ý nghĩa như thế nào?

- Giọng thơ có sự thay đổi: từ giọng hào hùng, ngang tàng chuyển sang giọng trầm lắng, suy tư lúc lâm nguy.

- Giọng điệu thay đổi do nội dung thay đổi, ở đây tác giả muốn nhìn thẳng vào khó khăn của bản thân để từ đó suy ngẫm và vững chí trên con đường cách mạng hơn.

- Ý nghĩa của lời tâm sự:

  • Cho thấy cuộc đời cách mạng đầy gian nan, phải bôn ba xứ người.
  • Tạo hình ảnh đối lập giữa hai cặp câu nhằm nhấn mạnh sự lênh đênh của cuộc đời cách mạng.

Câu 3: Em hiểu thế nào về ý nghĩa cặp câu 5 - 6? Lối nói khoa trương ở đây có tác dụng gì trong việc biểu hiện hình ảnh người anh hùng, hào kiệt.

- Ý nghĩa của cặp câu 5 và 6:

  • “Bủa tay ôm chặt bồ kinh thế”: Hình ảnh mang tính biểu tượng “bô kinh thế” - sự nghiệp cách mạng lớn lao của dân tộc, thể hiện ước vọng, lý tưởng không thay đổi, bất chấp mọi hoàn cảnh.
  • “Mở miệng cười tan”: Tiếng cười bộc lộ một tinh thần sảng khoái, với mong muốn dẹp tan quân thù.

- Tác dụng trong việc biểu hiện:

  • Nâng tầm vóc của người anh hùng sánh ngang với vũ trụ.
  • Giúp bài thơ trở nên hào hùng.

Câu 4: Hai câu thơ cuối là kết tinh tư tưởng của toàn bài thơ. Em cảm nhận được điều gì từ hai câu thơ ấy?

- Hai câu thơ kết tinh cao độ ý chí và cảm xúc của tác giả.

- Lời khẳng định đầy quyết tâm: còn sống ngày nào, thì vẫn tiếp tục với sự nghiệp cách mạng.

- Ý chí theo đuổi bất chấp mọi nguy hiểm, đó là một tinh thần đáng nể phục.

III. Đọc - hiểu văn bản

1. Khí phách ngang tàng, bất khuất của nhà chí sĩ khi rơi vào tù ngục

- “Hào kiệt, phong lưu”: chỉ những người có tài năng, có ý chí - những bậc anh hùng có phong thái ung dung, không thay đổi trong bất cứ hoàn cảnh nào.

- Điệp từ “vẫn”: không thay đổi, thể hiện cách sống đàng hoàng của bậc anh hùng.

- Đặc biệt là hình ảnh “chạy mỏi chân thì hãy ở tù”: sự nghiệp cách mạng là một chặng đường dài, nhà tù chỉ là một trạm dừng chân tạm thời, cho thấy tinh thần lạc quan.

⇒ Tính cách của người tù cách mạng: bình tĩnh, tự tin ngay cả trong nguy nan.

2. Chiêm nghiệm về cuộc đời sóng gió

- Người tù cách mạng tự nhận mình là một người tự do đi đây đi đó giữa thế gian rộng lớn.

- Lại người có tội giữa năm châu: người cách mạng phải rơi vào hoàn cảnh tù đày.

⇒ Vẻ đẹp của người tù yêu nước: lạc quan, ung dung

3. Bàn luận về hình tượng người anh hùng

- “Bủa tay ôm chặt bồ kinh thế”: Hình ảnh mang tính biểu tượng “bô kinh thế” - sự nghiệp cách mạng lớn lao của dân tộc, thể hiện ước vọng, lý tưởng không thay đổi, bất chấp mọi hoàn cảnh.

- “Mở miệng cười tan”: Tiếng cười bộc lộ một tinh thần sảng khoái, với mong muốn dẹp tan quân thù.

4. Khẳng định lại tư tưởng của nhà thơ

- Lời khẳng định đầy quyết tâm: còn sống ngày nào, thì vẫn tiếp tục với sự nghiệp cách mạng.

- Ý chí theo đuổi bất chấp mọi nguy hiểm, đó là một tinh thần đáng nể phục.

Tổng kết: 

- Nội dung: Bài thơ “Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác” đã thể hiện phong thái ung dung, khí phách kiên cường của người chí sĩ yêu nước Phan Bội Châu.

- Nghệ thuật: giọng điệu hào hùng, hình ảnh mang tính biểu tượng cao…

  • 3.184 lượt xem
Sắp xếp theo