Quê hương

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả

- Tế Hanh (1921 - 2009) tên khai sinh là Trần Tế Hanh, sinh ra tại một làng chài ven biển tỉnh Quảng Ngãi.

- Ông có mặt trong phong trào thơ mới ở chặng cuối (1940 - 1945) với những bài thơ mang nặng nỗi buồn và tình yêu quê hương thắm thiết.

- Sau 1946, Tế Hanh bền bỉ sáng tác phục vụ cách mạng và kháng chiến.

- Ông được biết đến với những bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương tha thiết quê hương miền Nam và niềm khao khát tổ quốc được thống nhất.

- Năm 1996, ông được trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật.

- Một số tác phẩm chính: Tập thơ Hoa niên (1945), Gửi miền Bắc (1955), Tiếng sóng (1960), Hai nửa yêu thương (1963), Khúc ca mới (1966)...

2. Tác phẩm

a. Hoàn cảnh sáng tác

- Quê hương luôn là niềm cảm hứng lớn trong thơ Tế Hanh mà bài thơ Quê hương chính là mở đầu cho chùm bài thơ viết về quê hương.

- Bài thơ được rút ra trong tập “Nghẹn ngào” (1939), sau được in lại trong tập “Hoa niên” (1945).

b. Bố cục: 3 phần

- Phần 1: Hai câu đầu: Giới thiệu chung về khung cảnh làng quê.

- Phần 2. Từ “Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng” đến “Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”: Khung cảnh dân chài bơi thuyền ra biển đánh cá.

- Phần 3.Từ “Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ” đến “Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”: Khung cảnh con thuyền về bến.

- Phần 4. Bốn câu cuối: Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.

II. Trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa

Câu 1: Phân tích cảnh dân chài bơi thuyền ra khơi (từ câu 3 đến câu 8) và cảnh đón thuyền cá về bến (8 câu tiếp theo). Hình ảnh người dân chài và cuộc sống làng chài được thể hiện trong hai cảnh này có nét gì nổi bật đáng chú ý?

- Phân tích cảnh dân chài bơi thuyền ra khơi:

  • Không gian, thời gian: Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng.
  • Con thuyền được so sánh với “con tuấn mã”: thể hiện sự dũng mãnh, tràn trề sức sống của đoàn thuyền.
  • Cánh buồm với “mảnh hồn làng”: Biểu hiện cho hồn cốt của người dân vùng biển.

- Phân tích cảnh đón thuyền cá về bến:

  • Không khí: tấp nập, náo nhiệt.
  • Hình ảnh người dân chài “làn da ngăm rám nắng”, “thân hình nồng thở vị xa xăm”: vẻ đẹp rắn chắc, khỏe khoắn mang phong vị người dân miền biển.
  • Hình ảnh chiếc thuyền “im bến mỏi trở về năm”: Con thuyền cũng giống như con người, trở về nghỉ ngơi sau hành trình vất vả.

Câu 2: Phân tích các câu thơ sau:

- Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…

- Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.

Lối nói ẩn dụ và biện pháp so sánh ở những câu này có hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

- Phân tích câu thơ:

“Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”

Trạng thái của cánh buồm: “giương to” đây là trạng thái của cánh buồm khi gặp gió lớn ở giữa biển khơi.

⇒ Cánh buồm khỏe khoắn “rướn” căng hết sức để đón gió để mạnh mẽ vượt biển khơi. Cũng như tinh thần phóng khoáng, kiên cường của người dân miền biển chính là linh hồn của làng quê.

“Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng.
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.”

- Hình ảnh người dân làng chài: “Làn da ngăm rám nắng” làn da khỏe khoắn nhuộm nắng gió, mặn mòi của biển. Thân hình “nồng thở vị xa xăm”. “Vị xa xăm ấy” là vị của biển khơi, vị của gió trời. Hình ảnh người dân chài hiện lên khỏe khoắn, mạnh mẽ như một tượng đài của quê hương.

⇒ Lối nói so sánh và biện pháp ẩn dụ khiến hình ảnh con thuyền trở nên có hồn, hình ảnh người dân chài trở nên sinh động, lãng mạn hơn

Câu 3: Hãy nhận xét về tình cảm của tác giả đối với cảnh vật, cuộc sống và con người quê hương ông.

Tình yêu thương sâu nặng, và sự gắn bó máu thịt đã tạo nên những dòng thơ đầy cảm xúc, những hình ảnh thơ lãng mạn, đặc sắc.

Câu 4: Bài thơ có những đặc sắc nghệ thuật gì nổi bật? Theo em, bài thơ được viết theo phương thức miêu tả hay biểu cảm, tự sự hay trữ tình?

- Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ:

  • Sử dụng hình ảnh đặc sắc khắc họa được hình ảnh, đường nét, màu sắc của sự vật, tạo giá trị biểu cảm cao.
  • Nghệ thuật so sánh khiến việc miêu tả cụ thể hơn, gợi ra vẻ đẹp bay bổng, lãng mạn.
  • Sử dụng biện pháp ẩn dụ làm tăng sức gợi hình, gợi cảm.

- Phương thức miêu tả xen lẫn biểu cảm được sử dụng chủ yếu trong văn bản này: biểu cảm xen lẫn miêu tả.

III. Đọc - hiểu văn bản

1. Giới thiệu chung về cảnh làng quê

- Lời giới thiệu mở đầu “Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới”: làng nghề đánh bắt cá có truyền thống lâu đời.

- Vị trí “Nước bao vây cách biển nửa ngày sông” : nằm gần bờ biển.

⇒ Cách giới thiệu ngắn gọn, dễ hiểu.

2. Khung cảnh dân chài bơi thuyền ra biển đánh cá

- Thời gian: buổi sớm mai

- Điều kiện thời tiết: trời trong, gió nhẹ

- Con thuyền “nhẹ hăng như con tuấn mã” : Dũng mãnh vượt biển.

- Cánh buồm giữa biển khơi: con thuyền như linh hồn của người dân làng chài, nổi bật trên nền trời bao la rộng lớn ngoài biển khơi.

⇒ Khung cảnh tràn đầy sức sống, hứa hẹn một chuyến ra khơi bội thu.

3. Khung cảnh con thuyền về bến

- Người dân: Tấp nập, vui vẻ trước thành quả lao động.

- Vẻ đẹp của người dân chài với “làn da “ngăm rám nắng”, thân hình “nồng thở vị xa xăm”: Sự khỏe mạnh, mang đậm chất biển.

- Hình ảnh con thuyền “im bến mỏi trở về nằm”: Con thuyền như một con người lao động, biết tự cảm nhận thân thể của mình sau một ngày lao động mệt mỏi

⇒ Bức tranh tươi sáng, sinh động về một làng quê miền biển và hình ảnh khỏe khoắn, tràn đầy sức sống, tinh thần lao động của người dân làng chài.

4. Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ

- Các hình ảnh của làng quê: “màu nước xanh”, “cá bạc”, “chiếc buồm vôi”, “con thuyền rẽ sóng”,… thể hiện nỗi nhớ quê hương chân thành, da diết của tác giả.

- “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!” : Hương vị đặc trưng của miền biển, bộc lộ tình yêu dành cho quê hương.

Tổng kết: 

- Nội dung: Bài thơ đã khắc họa một bức tranh tươi sáng, sinh động về một làng quê miền biển, nổi bật là vẻ đẹp khỏe khoắn, đầy sức sống của người dân làng chài.

- Nghệ thuật: hình ảnh độc đáo, lời thơ bình dị, sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo…

  • 46.522 lượt xem
Sắp xếp theo