Muối là những hợp chất được tạo ra khi thay thế ion H+ trong acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
Ví dụ:
H2SO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O
Ion H+ của sulfuric acid bị thay thế bởi ion Na+.
2HCl + CuO → CuCl2 + H2O
Ion H+ của hydrochloric acid bị thay thế bởi ion Cu2+.
Muối ammonium được tạo ra khi thay thế ion H+ của acid bằng ion ammonium (NH4+) như NH4NO3 (ammonium nitrate), (NH4)2SO4 (ammonium sulfate),...
Tên gọi muối của một số acid được trình bày trong bảng sau:
| Acid | Muối | Ví dụ |
| Hydrochloric acid (HCl) | Muối chloride | Sodium chloride: NaCl |
| Sulfuric acid (H2SO4) | Muối sulfate | Copper(II) sulfate: CuSO4 |
| Phosphoric acid (H3PO4) | Muối phosphate | Potassium phosphate: K3PO4 |
| Carbonic acid (H2CO3) | Muối carbonate | Calcium carbonate: CaCO3 |
| Nitric acid (HNO3) | Muối nitrate | Calcium carbonate: CaCO3 |
Tính tan của một số muối được trình bày trong bảng tính tan sau:
| Gốc acid | Các kim loại | |||||||||||
|
K I |
Na I |
Ag I |
Mg II |
Ca II |
Ba II |
Zn II |
Pb II |
Cu II |
Fe II |
Fe III |
Al III |
|
| −Cl | t | t | k | t | t | t | t | t | t | t | t | t |
| −NO3 | t | t | t | t | t | t | t | t | t | t | t | t |
| =SO4 | t | t | i | t | i | k | t | k | t | t | t | t |
| =CO3 | t | t | k | k | k | k | k | k | - | k | - | - |
| ≡PO4 | t | t | k | k | k | k | k | k | k | k | k | k |
t: chất dễ tan trong nước
k: chất không tan (độ tan nhỏ hơn 0,01 g/100 g nước).
i: chất ít tan (độ tan nhỏ hơn 1 g/100 g nước).
(-): chất không tồn tại hoặc bị nước phân huỷ.
Dung dịch muối có thể tác dụng với kim loại tạo thành muối mới và kim loại mới.
Ví dụ:
2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu
Muối có thể tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới.
Ví dụ:
BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Muối có thể tác dụng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới.
Ví dụ:
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4
MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2↓ + 2KCl
Hai dung dịch muối có thể tác dụng với nhau tạo thành hai muối mới.
Ví dụ:
CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối được tóm tắt trong sơ đồ sau:
Hình 1: Sơ đồ mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối
Muối có thể được tạo ra bằng các phương pháp sau:
Ví dụ:
H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O
Ví dụ:
3H2SO4 + Al2O3 → Al2(SO4)3 + 3H2O
Ví dụ:
2HCl + CaCO3 → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Ví dụ:
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
Ví dụ:
CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl