Muối

I. Khái niệm muối

Muối là những hợp chất được tạo ra khi thay thế ion H+ trong acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).

Ví dụ:

H2SO4 + NaOH → Na2SO4 + H2

Ion H+ của sulfuric acid bị thay thế bởi ion Na+.

2HCl + CuO → CuCl2 + H2O

Ion H+ của hydrochloric acid bị thay thế bởi ion Cu2+.

Muối ammonium được tạo ra khi thay thế ion H+ của acid bằng ion ammonium (NH4+) như NH4NO3 (ammonium nitrate), (NH4)2SO4 (ammonium sulfate),...

II. Tên gọi của muối

Tên gọi muối của một số acid được trình bày trong bảng sau:

Tên gọi muối của một số acid
Acid Muối Ví dụ
 Hydrochloric acid (HCl)  Muối chloride  Sodium chloride: NaCl
 Sulfuric acid (H2SO4  Muối sulfate  Copper(II) sulfate: CuSO4
 Phosphoric acid (H3PO4  Muối phosphate  Potassium phosphate: K3PO4
 Carbonic acid (H2CO3  Muối carbonate  Calcium carbonate: CaCO3
 Nitric acid (HNO3  Muối nitrate  Calcium carbonate: CaCO3

III. Tính tan của muối

  • Có muối tan tốt trong nước như: NaCl, CuSO4, Ca(NO3)2, …
  • Có muối ít tan trong nước như: CaSO4, PbCl2, …
  • Có muối không tan trong nước như: CaCO3, BaSO4, AgCl, …

Tính tan của một số muối được trình bày trong bảng tính tan sau:

Bảng tính tan trong nước của một số muối
Gốc acid Các kim loại

K

I

Na

I

Ag

I

Mg

II

Ca

II

Ba

II

Zn

II

Pb

II

Cu

II

Fe

II

Fe

III

Al

III

 −Cl  t t k t t t t t t t t t
 −NO3 t t t t t t t t t t t t
 =SO4 t t i t i k t k t t t t
 =CO3 t t k k k k k k - k - -
 ≡PO4 t t k k k k k k k k k k

t: chất dễ tan trong nước

k: chất không tan (độ tan nhỏ hơn 0,01 g/100 g nước).

i: chất ít tan (độ tan nhỏ hơn 1 g/100 g nước).

(-): chất không tồn tại hoặc bị nước phân huỷ.

IV. Tính chất hoá học của muối

1. Tác dụng với kim loại

Dung dịch muối có thể tác dụng với kim loại tạo thành muối mới và kim loại mới.

Ví dụ:

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu

2. Tác dụng với acid

Muối có thể tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới.

Ví dụ:

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O

3. Tác dụng với base

Muối có thể tác dụng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới.

Ví dụ:

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4

MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2↓ + 2KCl

4. Tác dụng với muối

Hai dung dịch muối có thể tác dụng với nhau tạo thành hai muối mới.

Ví dụ:

CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl

Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4

V. Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối

Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối được tóm tắt trong sơ đồ sau:

Hình 1: Sơ đồ mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối

VI. Một số phương pháp điều chế muối

Muối có thể được tạo ra bằng các phương pháp sau:

  • Cho dung dịch acid tác dụng với base.

Ví dụ:

H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O

  • Cho dung dịch acid tác dụng với oxide base.

Ví dụ:

3H2SO4 + Al2O3 → Al2(SO4)3 + 3H2O

  • Cho dung dịch acid tác dụng với muối.

Ví dụ:

2HCl + CaCO3 → CaCl2 + CO2↑ + H2O

  • Cho dung dịch base tác dụng với oxide acid.

Ví dụ:

2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

  • Cho hai dung dịch muối tác dụng với nhau.

Ví dụ:

CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl

Câu trắc nghiệm mã số: 40598,44016,38987
  • 7 lượt xem
Sắp xếp theo